TIỂU BỘ KINH (pdf) phần cuối | MP3 KINH NÓI |
653-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 264-268 |
|
654-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 269-275 |
|
655-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 276 |
|
656-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 277-281 |
|
657-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 282-284 |
|
658-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 285-289 |
|
659-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 290-295 |
|
660-TBK C3 Phẩm Ba Bài Kệ 296-300 |
|
661-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 301-302 |
|
662-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 303-310 |
|
663-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 311-314 |
|
664-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 315-319 |
|
665-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 320-325 |
|
666-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 326-332 |
|
667-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 333-337 |
|
668-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 338-343 |
|
669-TBK C4 Phẩm Bốn Bài Kệ 344-350 |
|
670-TBK C5 Phẩm Năm Bài Kệ 351-356 |
|
671-TBK C5 Phẩm Năm Bài Kệ 357-361 |
|
672-TBK C5 Phẩm Năm Bài Kệ 362-371 |
|
673-TBK C6 Phẩm Sáu Bài Kệ 372-376 |
|
674-TBK C6 Phẩm Sáu Bài Kệ 377-380 |
|
675-TBK C6 Phẩm Sáu Bài Kệ 381-386 |
|
676-TBK C6 Phẩm Sáu Bài Kệ 387-390 |
|
677-TBK C6 Phẩm Sáu Bài Kệ 391-395 |
|
678-TBK C7 Phẩm Bảy Bài Kệ-Chuyện 396-399 |
|
679-TBK C7 Phẩm Bảy Bài Kệ-Chuyện 400-401 |
|
680-TBK C7 Phẩm Bảy Bài Kệ-Chuyện 402-405 |
|
681-TBK C7 Phẩm Bảy Bài Kệ-Chuyện 406-407 |
|
682-TBK C7 Phẩm Bảy Bài Kệ-Chuyện 408-409 |
|
683-TBK C7 Phẩm Bảy Bài Kệ-Chuyện 410-412 |
|
684-TBK C7 Phẩm Bảy Bài Kệ-Chuyện 413-416 |
|
685-TBK C8 Phẩm Tám Phẩm Tám Bài Kệ 417-419 |
|
686-TBK C8 Phẩm Tám Bài Kệ 420-421 |
|
687-TBK C8 Phẩm Tám Bài Kệ 422 |
|
688-TBK C8 Phẩm Tám Bài Kệ 423-424 |
|
689-TBK C8 Phẩm Tám Bài Kệ 425-426 |
|
690-TBK C9 Phẩm Chín Bài Kệ 427-431 |
|
691-TBK C9 Phẩm Chín Bài Kệ 432 |
|
692-TBK C9 Phẩm Chín Bài Kệ 433-334 |
|
693-TBK C9 Phẩm Chín Bài Kệ 435-438 |
|
694-TBK C10 Phẩm Mười Bài Kệ 439-441 |
|
695-TBK C10 Phẩm Mười Bài Kệ 442-443 |
|
696-TBK C10 Phẩm Mười Bài Kệ 444-445 |
|
697-TBK C10 Phẩm Mười Bài Kệ 446-448 |
|
698-TBK C10 Phẩm Mười Bài Kệ 449-452 |
|
699-TBK C10 Phẩm Mười Bài Kệ 453-454 |
|
700-TBK C11 Phẩm10 Một Bài Kệ 455-457 |
|
701-TBK C11 Phẩm10 Một Bài Kệ 458-459 |
|
702-TBK C11 Phẩm10 Một Bài Kệ 460-561 |
|
703-TBK C11 Phẩm10 Một Bài Kệ 462-463 |
|
704-TBK C12 Phẩm10 Hai Bài Kệ 464-465 |
|
705-TBK C12 Phẩm10 Hai Bài Kệ 466-467 |
|
706-TBK C12 Phẩm10 Hai Bài Kệ 468-470 |
|
707-TBK C12 Phẩm10 Hai Bài Kệ 471-473 |
|
708-TBK C13 Phẩm 13 Bài Kệ(474 Trái xoài, Cây hồng phượng vĩ) |
|
709-TBK C13 Phẩm 13 Bài Kệ(478 Sứ thần, Cây bồ đề) |
|
710-TBK C13 Phẩm 13 Bài Kệ(480 Hiền giả Akita, Takkàriya) |
|
711-TBK C13 Phẩm 13 Bài Kệ(482 Lộc Vương, Chúa Nai Sarabha) |
|
712-TBK C14 Tạp Phẩm(484 Cánh đồng lúa, Đôi ca thần Canda) |
|
713-TBK C14 Tạp Phẩm(487 Nam Tử Uddalaka) |
|
714-TBK C14 Tạp Phẩm(490 Năn Vị hành trì trai giới, Đại Khổng Tước) |
|
715-TBK C14 Tạp Phẩm(492 Lợn rừng của thợ mộc, Đại Vương Sàdhìna) |
|
716-TBK C14 Tạp Phẩm(496 Cúng thưc phẩm đúng cấp bậc) |
|
717-TBK C15 Tạp Phẩm(501 Lộc Vương Rohanta) |
|
718-TBK C15 Tạp Phẩm(502 Chúa Thiên Nga, Anh Vũ) |
|
719-TBK C15 Tạp Phẩm(506 Long Vương Campeyya) |
|
720-TBK C16 Tạp Phẩm(510 Vương Tử Trong Ngôi Nhà Sắt) |
|
721-TBK C16 Tạp Phẩm(514 Tượng Vương ở Hồ Chaddanta) |
|
722-TBK C16 Tạp Phẩm(515 Nam Tử Sambhava) |
|
723-TBK C16 Tạp Phẩm(518 Long Vương Pandara) |
|
724-TBK C17 (521 Ba con Chim) |
|
725-TBK C17 (522 Đại Nhân Thiện Xạ SARABHANGA) |
|
726-TBK C17 (523 Thiên Nữ ALMBUSA) |
|
727-TBK C17 (524 Long Vuong SAMKHPALA) |
|
728-TBK C17 (525 Tiểu SUTASOMA) |
|
729-TBK C18 (526 Công Chúa NALINIKA) |
|
730-TBK C18 (527 Kỷ Nữ UMMADANTI) |
|
731-TBK C18 (528 Hiền Giả Đại Bồ Đề) |
|
732-TBK C19 (529 Hiền Giả SONAKA) |
|
733-TBK C19 (530 Hiền Giả SAMKICCA) |
|
734-TBK C20 (531 Đại Đế KUSA-Duc Uy) |
|
735-TBK C20 (532 Hai Hiền Giả SoNa-NanDa) |
|
736-TBK C21 (533 Tiểu Thiên Nga) |
|
737-TBK C21 (534 Đại Thiên Nga) |
|
738-TBK C21 (535 Thực Phẩm Thiên Giới) |
|
739-TBK C21 (535 Tthuc Phẩm Thiên Giới-hết ) |
|
740-TBK C21 (536 Chúa chim KUNALA) |
|
741-TBK C21 (537 Đại SUTASUMA-Duc Uy) |
|
742-TBK C21 (537 Đại SUTASOMA-hết) |
|
743-TBK C22 (538 Vương Tử què câm) |
|
744-TBK C22 (539 Đại Vương MAHAJANAKA) |
|
745-TBK C22 (540 Hiếu Tử SaMa) |
|
746-TBK C22 (541 Đại Vương NIMI) |
|
747-TBK C22 (542 Tế Sư Khandahala) |
|
748-TBK C22 (543 Bậc Đại Trí Bhuradatta) |
|
749-TBK C22 (543 Bậc Đại Trí Bhuradatta-hết) |
|
750-TBK C22 (544 Bậc Đại trí Mahanarada) |
|
751-TBK C22 (545 Bậc Đại trí Vô Song) |
|
752-TBK C22 (545 Bậc Đại Trí Vô Song-hết) |
|
753-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại) |
|
754-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại-Viên Bảo Ngọc) |
|
755-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại-Con Đường Bí Mật) |
|
756-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại-Năm Vị Hiền Nhân) |
|
757-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại-Cuộc Đại Chiến) |
|
758-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại) |
|
759-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại) |
|
760-TBK C22 (546 Đường Hầm Vĩ Đại-hết) |
|
761-TBK C22 (547 Đại Vương Vessantara) |
|
762-TBK C22 (547 Đại Vương Vessantara-Thái Tử Bị Đày Lên Núi Vamka) |
|
763-TBK C22 (547 Đại Vương Vessantara-Cuộc Hành Trình Lên Núi Vamka) |
|
764-TBK C22 (547 Đại Vương Vessantara-Bố Thí Hai Con) |
|
765-TBK C22 (547 Đại Vương Vessantara-hết-Sakka Thiên Chủ Xuất Hiện) |
|